Tìm Hiểu Về Các Thuật Ngữ Trong Poker Cơ Bản Nhất 2023

Bạn mới bắt đầu chơi poker và muốn nắm vững các thuật ngữ trong Poker cơ bản?

Bài viết của dailyktovn.com chúng tôi đã tổng hợp những thuật ngữ trong Poker phổ biến nhất để giúp bạn nhanh chóng tiếp thu và hiểu rõ hơn về trò chơi này.

Từ vị trí trên bàn, cách chơi poker, đến các thuật ngữ về các lá bài và giải đấu poker, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản của trò chơi poker.

Các Thuật Ngữ Trong Poker Của Từng Vị Trí Trên Bàn Poker

Các Thuật Ngữ Trong Poker Của Từng Vị Trí Trên Bàn Poker
Các Thuật Ngữ Trong Poker Của Từng Vị Trí Trên Bàn Poker

Dealer / Button / BTN Big Blind và Small Blind Under Gun (UTG) Cut / CO Early Position (EP) Middle Position (MP) Late Position (LP)

Trong trò chơi poker, vị trí trên bàn cược rất quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến cách chơi của bạn. Dưới đây là một số thuật ngữ trong Poker về các vị trí trên bàn poker:

  • Dealer / Button / BTN: Đây là vị trí có lợi thế nhất trong một ván cược. Người chơi ở vị trí này được quyền đưa ra các hành động sau cùng trong các vòng cược (trừ vòng pre-flop).
  • Big Blind và Small Blind: Đây là hai vị trí đặt tiền mù lớn và mù nhỏ kế tiếp bên trái dealer. Mức đặt cược của Big Blind là giới hạn thấp nhất của các vòng cược còn lại.
  • Under Gun (UTG): Tên của 2 vị trí liền kề bên trái big blind và small blind. Đây là vị trí hành động đầu tiên tại vòng pre-flop. Tiếp theo là các vị trí UTG+1, UTG+2…
  • Cut / CO: Vị trí nằm bên tay phải của Dealer, đây là vị trí có lợi thế thứ hai trong trò chơi poker. Người ngồi ở vị trí này sẽ hành động cuối cùng trên bàn và có nhiều lựa chọn hơn so với Early Position.
  • Early Position (EP): Vị trí đầu vòng cược, người chơi phải hành động trước tất cả. Ít lựa chọn hơn các vị trí sau.
  • Middle Position (MP): Vị trí giữa bàn, nằm giữa vị trí cuối bàn và vị trí đầu bàn. Ở vị trí này, người chơi sẽ có nhiều lựa chọn hơn so với Early Position, nhưng không có được lợi thế như Late Position.
  • Late Position (LP): Vị trí cuối bàn, nhóm các vị trí có lợi thế, như Cut và Dealer. Người chơi ở Late Position thường có nhiều thông tin hơn về hành động của người chơi khác và có lợi thế trong việc ra quyết định.

Các Thuật Ngữ Trong Poker Về Cách Chơi Poker

Tight Loose Aggressive Passive Tight Aggressive (TAG) Loose Aggressive (LAG) Rock / Nit Maniac Calling Station Fish Shark Donkey (Donk) Hit and Run

Trong poker, cách chơi của bạn có thể được phân loại dựa vào các thuật ngữ trong Poker sau:

  • Tight: Lối chơi chặt chẽ, chỉ chơi những hand bài mạnh, thường là 88+ AK AQ KQ JT.
  • Loose: Lối chơi thoáng, ít sự chọn lọc hand để chơi nhiều bài.
  • Aggressive: Lối chơi tấn công hung bạo, ít sử dụng check hay call, thường dùng cược hay tố liên tục.
  • Passive: Cách chơi thụ động, ngược lại với aggressive, sử dụng check và call nhiều hơn.
Các Thuật Ngữ Trong Poker Về Cách Chơi Poker
Các Thuật Ngữ Trong Poker Về Cách Chơi Poker
  • Tight Aggressive (TAG): Lối chơi tấn công rất chặt chẽ. Những người chơi này chỉ chọn hand để chơi khi đánh sẽ tố hoặc cược.
  • LAG: Lối chơi tấn công, hiếu chiến. Tố và cược nhiều bài.
  • Rock / Nit: Người chơi thận trọng, chỉ cược khi bài mạnh.
  • Maniac: Người chơi chiến, chơi tất cả hand.
  • Calling Station: Người chơi luôn theo bài đến showdown, không quan tâm bài của mình.
  • Fish: Người chơi kém, đây là kiểu người chơi ai cũng muốn đối đầu khi đánh poker để kiếm tiền.
  • Shark: Người chơi sở hữu kỹ năng cao, những đối thủ sẽ đáng lưu tâm trong bàn.
  • Donkey (Donk): Đồ con lừa. Từ này mang hàm ý chế giễu chỉ người không có kỹ năng hoặc những người chơi yếu.
  • Hit and Run: Chơi nhanh gọn, ăn xong là đi, khiến đối thủ không có cơ hội trả đũa và đoán được cách chơi.

Các Thuật Ngữ Trong Poker Của Những Lá Bài

Deck Burn / Burn Card Community Cards Hand Hole Cards / Pocket Cards Made Hand Draw Monster Draw Trash Kicker Over-pair Top pair Middle pair Bottom pair Broadway Wheel Suited connectors Pocket pair Nuts

Các thuật ngữ trong Poker liên quan đến lá bài rất quan trọng để hiểu và áp dụng vào chiến thuật của bạn:

  • Deck: Bộ bài sử dụng để chơi Poker.
  • Burn / Burn Card: Lá bài không được sử dụng (bị bỏ đi).
  • Community Cards: Những lá bài chung mà tất cả mọi người đều nhìn thấy và có thể kết hợp với bài tẩy trên tay để tạo thành hand.
  • Hand: Gồm 5 lá tốt nhất của người chơi được kết hợp từ bài chung và bài tẩy.
  • Hole Cards / Pocket Cards: Lá bài riêng của mỗi người chơi poker. Ví dụ trong Texas Hold’em, mỗi người được chia 2 lá bài tẩy.
  • Made Hand: Liên kết từ 2 đôi, có khả năng cao để chiến thắng.
  • Draw: Bài đợi thiếu 1 hoặc 2 lá để có kết hợp mạnh hoàn chỉnh.
  • Monster Draw: Bài đợi sảnh và thùng cùng lúc.
  • Trash: Bài lẻ, bài rác, không có cơ hội hit bất kỳ xếp hạng nào.
Các Thuật Ngữ Trong Poker Của Những Lá Bài
Các Thuật Ngữ Trong Poker Của Những Lá Bài
  • Kicker: Lá bài phụ cao nhất quyết định người chiến thắng nếu có liên kết như nhau. Ví dụ, nếu 2 người chơi cùng có tứ quý 8, người có lá bài lẻ lớn nhất sẽ chiến thắng.
  • Over-pair: Bài tẩy nắm đôi cao nhất với tất cả các lá bài khác trên bàn.
  • Top pair: Đôi gồm lá bài chung cao nhất trên bàn và bài tẩy của bạn.
  • Middle pair: Đôi gồm lá bài chung nằm ở giữa Flop và bài tẩy của bạn.
  • Bottom pair: Đôi gồm lá bài chung nhỏ nhất trên bàn.
  • Sảnh Broadway: Sảnh mạnh nhất trên bàn, từ 10 đến A.
  • Sảnh Wheel: Sảnh nhỏ nhất có thể tạo thành từ A 2 3 4 5.
  • Suited connectors: Bài gồm lá bài đồng chất và liên tiếp. Ví dụ, 7♥︎8♥︎.
  • Pocket pair: Có nghĩa là bài tẩy có một đôi.
  • Nuts: Bài mạnh nhất có thể tạo ra từ lá bài chung, không thể thua.

Các Thuật Ngữ Trong Poker Của Các Giải Đấu

Satellite Final Table Add-On Re-buy Freeroll Freezeout In The Money (ITM) Bubble Ante Chip Leader Bounty Coin flip / Flip

Trong giải đấu poker, có rất nhiều thuật ngữ trong Poker phổ biến liên quan đến các giải đấu:

  • Satellite: Giải đấu khởi động vệ tinh cho những giải đấu lớn. Ví dụ, bạn có thể tham gia giải vệ tinh để giành vé vào giải đấu chính.
  • Final Table: Bàn chung kết, là nơi diễn ra cuộc thi giữa những người chơi cuối cùng trong giải đấu sau khi những người khác đã loại.
  • Add-On: Mua thêm chip tùy chọn để tăng số chip trên bàn của bạn và tạo lợi thế so với các người chơi khác.
  • Re-buy: Mua thêm chip tùy chọn để ở lại giải đấu sau khi bạn đã mất hết chip.
  • Freeroll: Giải đấu miễn phí nhưng có phần thưởng cho người thắng cuộc.
Các Thuật Ngữ Trong Poker Của Các Giải Đấu
Các Thuật Ngữ Trong Poker Của Các Giải Đấu
  • Freezeout: Giải đấu không được phép mua thêm chip, nếu bạn mất hết chip sẽ bị loại và không có re-buy.
  • In The Money (ITM): Những người chơi lọt vào danh sách có cơ hội nhận thưởng của giải đấu.
  • Bubble: Giai đoạn chỉ còn 1 người nữa sẽ bị loại, sau khi người này loại sẽ có tất cả những người chơi còn lại lọt vào diện nhận thưởng.
  • Ante: Là giai đoạn cuối của trận đấu, mỗi người chơi đóng trước mỗi ván bài những con chip nhất định để bắt đầu.
  • Chip Leader: Người có số chip nhiều nhất trong giải đấu.
  • Bounty: Giải đấu mà trong đó bạn loại được một đối thủ, bạn sẽ nhận được một khoản tiền thưởng ngay lập tức.
  • Coin flip / Flip: Loại giải đấu tung đồng xu, 50/50.

Các Thuật Ngữ Trong Poker Liên Quan Khác

Bankroll Bankroll management Downswing Upswing Full Ring Short-Handed Heads Up Multiway Range Showdown Tilt Rake Stack Stake / Limit

Cuối cùng, hãy tìm hiểu một số thuật ngữ trong Poker khác liên quan đến poker:

  • Bankroll: Vốn liếng hay vốn poker, chỉ toàn bộ tiền có trong tài khoản poker của bạn.
  • Bankroll management: Quản lý vốn poker của bạn là rất quan trọng để duy trì sự ổn định trong việc chơi poker.
  • Downswing: Giai đoạn thua trận liên tục, bankroll bị sụt giảm.
  • Upswing: Khoảng thời gian thắng liên tục, bankroll tăng mạnh.
  • Full Ring: Bàn poker có số lượng người chơi tối đa (thường là 9 hoặc 10).
  • Short-Handed: Bàn poker thiếu người từ 6 người chơi trở xuống.
Các Thuật Ngữ Trong Poker Liên Quan Khác
Các Thuật Ngữ Trong Poker Liên Quan Khác
  • Heads Up: Đấu tay đôi, chỉ hai người chơi lại thi đấu với nhau.
  • Multiway: Có nhiều người tham gia chơi Poker.
  • Range: Khoảng bài tức danh sách các hand mà bạn có thể nắm giữ hoặc suy nghĩ hiện diện trong range của một người khác.
  • Showdown: Thời điểm ngửa bài xác định ai thắng qua việc so sánh hand của từng người chơi.
  • Tilt: Trạng thái của người chơi khi mất kiểm soát do cay cú sau khi thua nhiều liên tiếp.
  • Rake: Phí nhà cái thu từ tổng số tiền cược trong mỗi ván bài (thường là khoảng 3%).
  • Stack: Chồng chip của bạn trên bàn poker.
  • Stake / Limit: Mức cược trong poker, ví dụ như $1/$2 là stake $1 và $2 là limit cho mỗi round of betting.

Kết Luận

Với các thuật ngữ trong Poker này, bạn sẽ hiểu rõ hơn và tự tin hơn khi tham gia vào các trận poker cũng như hiểu được lối chơi của các cao thủ poker khác.

Hãy áp dụng kiến ​​thức này vào chiến thuật của bạn và tiến xa trong con đường của mình trong poker!